Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Nhiệt độ | -10°C – 180°C |
Tiêu chuẩn | 3A, DIN, SMS |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | 1.5mm – 5mm / Ø17 – Ø219, DN8 – DN100 |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Góc | Hàn 90 độ |
Độ dày/ Đường kính | 1.5mm – 5mm / Ø17 – Ø219 |
Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường và giá thành thấp hơn, nhưng không phù hợp với môi trường ăn mòn mạnh. Inox 316 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như nước biển và axit, nhưng giá cao và khó gia công hơn.
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Kết nối | Rắc co đảm bảo kín khít |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra≤ 0.4-0.8µm |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra ≤ 0.4-0.8µm |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Nhiệt độ | -10°C – 180°C |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | DN15 – DN100 |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | DN15 – DN100 |
Tiêu chuẩn | DIN, SMS, ISO |
Chất liệu | Inox 304 – 316L |
Độ dày/ Đường kính | DN15 – DN100 |
Chất liệu | inox 304 – 316L |
Kích thước | DN15 – DN 1500 |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến 120°C |