CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra≤ 0.4-0.8µm |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra ≤ 0.4-0.8µm |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | Đa dạng kích thước |
Nhiệt độ | -20°C – 280°C |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra≤ 0.4-0.8µm |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | DN200 – DN600 |
Bề mặt | Bóng gương Ra ≤ 0.4-0.8µm |
CL | Inox 304 hoặc 316L |
KT | Đa dạng kích thước |
Nhiệt độ | -20°C – 280°C |